Mã điểm | Điểm thi | Tổng Số Thí Sinh | Toán | T.Anh | Văn | Lý | Địa | Hóa | Sử | Sinh | T.Pháp | T.Đức | T.Nhật | Số buổi thi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
001 | Trường THPT Công nghiệp Việt Trì | 494 | 494 | 494 | 494 | 494 | 494 | 5 | ||||||
002 | Trường Dự bị đại học Dân tộc Trung Ương | 712 | 712 | 712 | 712 | 144 | 568 | 144 | 6 | |||||
003 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | 1032 | 1032 | 1032 | 1032 | 571 | 492 | 492 | 6 | |||||
004 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm | 784 | 784 | 784 | 784 | 784 | 751 | 5 | ||||||
005 | Trường Đại học Hùng Vương | 1482 | 1092 | 667 | 1082 | 800 | 598 | 842 | 427 | 551 | 27 | 1 | 2 | 8 |
006 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 5 | ||||||
007 | Trường THPT Việt Trì | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 4 | |||||||
008 | Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 5 | ||||||
Tổng cộng: | 6273 | 5883 | 5458 | 5873 | 2998 | 2730 | 2961 | 1178 | 1043 | 27 | 1 | 2 |