![]() |
Cổng thông tin điện tử trường Đại học Hùng VươngBản in từ địa chỉ: https://www.hvu.edu.vn/tin-tuc/1455698920.hvu |
![]() |
| STT | Mã số | Tên ngành | Nội dung |
| 1 | 7340301 | Kế toán | Xem chi tiết |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Xem chi tiết |
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | Xem chi tiết |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | Xem chi tiết |
| 5 | 720301 | Điều dưỡng | Xem chi tiết |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Xem chi tiết |
| 7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Xem chi tiết
|
| 8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xem chi tiết |
| 9 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi – Thú y) | Xem chi tiết |
| 10 | 7640101 | Thú y | Xem chi tiết |
| 11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xem chi tiết |
| 12 | 7810101 | Du lịch | Xem chi tiết |
| 13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Xem chi tiết |
| 14 | 7760101 | Công tác xã hội | Xem chi tiết |
| 15 | 7140209 | Sư phạm Toán học (Toán – Tin) | Xem chi tiết |
| 16 | 7140211 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | Xem chi tiết |
| 17 | 7140212 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | Xem chi tiết |
| 18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Xem chi tiết |
| 19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Xem chi tiết |
| 20 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Xem chi tiết |
| 21 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Xem chi tiết |
| 22 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | Xem chi tiết |
| 23 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Xem chi tiết |
| 24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Xem chi tiết
|
| 25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
Đề cương chi tiết các học phần xem tại đây.
II. Chương trình đào tạo áp dụng từ K20 tuyển sinh năm 2022
| STT | Mã số | Tên ngành | Nội dung |
| 1 | 7340301 | Kế toán | Xem chi tiết |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Xem chi tiết |
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | Xem chi tiết |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | Xem chi tiết |
| 5 | 720301 | Điều dưỡng | Xem chi tiết |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Xem chi tiết |
| 7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
- CT GDĐH |
| 8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xem chi tiết |
| 9 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi – Thú y) | Xem chi tiết |
| 10 | 7640101 | Thú y | Xem chi tiết |
| 11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xem chi tiết |
| 12 | 7810101 | Du lịch | Xem chi tiết |
| 13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Xem chi tiết |
| 14 | 7760101 | Công tác xã hội | Xem chi tiết |
| 15 | 7140209 | Sư phạm Toán học (Toán – Tin) | Xem chi tiết |
| 16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Xem chi tiết |
| 17 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Xem chi tiết |
| 18 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | Xem chi tiết |
| 19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Xem chi tiết |
| 20 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử – GDCD) | Xem chi tiết |
| 21 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | Xem chi tiết |
| 22 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Xem chi tiết |
| 23 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Xem chi tiết |
| 24 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Xem chi tiết |
| 25 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | Xem chi tiết |
| 26 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Xem chi tiết |
| 27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
- CT GDĐH |
| 28 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
- CT GDĐH |
| STT | Mã số | Tên ngành | Nội dung |
| 1 | 7340301 | Kế toán | Xem chi tiết |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Xem chi tiết |
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | Xem chi tiết |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Xem chi tiết |
| 5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
- CT GDĐH |
| 6 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi – Thú y) | Xem chi tiết |
| 7 | 7640101 | Thú y | - CT GDĐH - Bản mô tả CTĐT - Đề cương chi tiết |
| 8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xem chi tiết |
| 9 | 7810101 | Du lịch | Xem chi tiết |
| 10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | - CT GDĐH - Bản mô tả CTĐT - Đề cương chi tiết |
| 11 | 7760101 | Công tác xã hội | Xem chi tiết |
| 12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Xem chi tiết |
| 13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Xem chi tiết |
| 14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | - CT GDĐH - Bản mô tả CTĐT - Đề cương chi tiết |
| 15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Xem chi tiết |
| 16 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Xem chi tiết |
| 17 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | Xem chi tiết |
| 18 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Xem chi tiết |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
- CT GDĐH |
| 20 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
- CT GDĐH |
Đề cương chi tiết các học phần xem tại đây.
IV. Chương trình đào tạo áp dụng từ K16, K17 tuyển sinh năm 2018, năm 2019| STT | Mã số | Tên ngành | Nội dung |
| 1 | 7340301 | Kế toán | Xem chi tiết |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Xem chi tiết |
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | Xem chi tiết |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | Xem chi tiết |
| 5 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Xem chi tiết |
| 7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
- CT GDĐH |
| 8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xem chi tiết |
| 9 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi – Thú y) | Xem chi tiết |
| 10 | 7640101 | Thú y | - CT GDĐH - Bản mô tả CTĐT - Đề cương chi tiết |
| 11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xem chi tiết |
| 12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Xem chi tiết |
| 13 | 7310630 | Việt Nam học | Xem chi tiết |
| 14 | 7810101 | Du lịch | Xem chi tiết |
| 15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | - CT GDĐH - Bản mô tả CTĐT - Đề cương chi tiết |
| 16 | 7760101 | Công tác xã hội | Xem chi tiết |
| 17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Xem chi tiết |
| 18 | 7140209 | Sư phạm Toán học (Toán – Lý) | Xem chi tiết |
| 19 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Xem chi tiết |
| 20 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Xem chi tiết |
| 21 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | Xem chi tiết |
| 22 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | Xem chi tiết |
| 23 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Xem chi tiết |
| 24 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử – GDCD) | Xem chi tiết |
| 25 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | Xem chi tiết |
| 26 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | - CT GDĐH - Bản mô tả CTĐT - Đề cương chi tiết |
| 27 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Xem chi tiết |
| 28 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Xem chi tiết |
| 29 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | Xem chi tiết |
| 30 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Xem chi tiết |
| 31 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Xem chi tiết |
| 32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
- CT GDĐH |
| 33 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
- CT GDĐH |