STT | Tên địa điểm thi | Địa chỉ | Số phòng | Sức chứa | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Điểm thi tại thành phố Việt Trì | |||||
001 | THPT Công nghiệp Việt Trì | Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì | 18 | 613 | |
002 | Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì | 20 | 600 | |
003 | Dự bị đại học Dân tộc Trung Ương | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | 17 | 482 | |
004 | THPT Chuyên Hùng Vương Phường | Tân Dân, thành phố Việt Trì | 42 | 1.050 | |
005 | Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | 37 | 1.327 | |
006 | Đại học Hùng Vương (CS Việt Trì) | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì | 46 | 1.656 | |
007 | Đại học Công nghiệp Việt Trì (CS Việt Trì) | Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì | 23 | 828 | |
008 | Trung tâm GDTX Việt Trì | Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì | 18 | 1.126 | |
010 | THPT Việt Trì | Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì | 30 | 990 | |
010 | Cao đẳng Dược Phú Thọ | Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì | 38 | 1.292 | |
Tổng | 289 | 9.964 | |||
Điểm thi tại huyện Lâm Thao | |||||
011 | THPT Phong Châu | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | 25 | 1.114 | |
012 | Đại học Công nghiệp Việt Trì (CS Lâm Thao) | Xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao | 68 | 2.448 | |
Tổng | 93 | 3.562 | |||
Điểm thi tại thị xã Phú Thọ | |||||
013 | Đại học Hùng Vương (Cơ sở Phú Thọ) | Phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ | 41 | 1361 | |
014 | THPT Hùng Vương | Phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ | 30 | 780 | |
Tổng | 71 | 2.141 | |||
Tổng cộng | 453 | 15.667 | |||
Số điểm thi: 14 điểm; Sức chứa: 15.667 thí sinh |