17:13, Chủ Nhật, 28/04/2024     Lịch công tác   Thư điện tử   English

Thông tin tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2018 - Mã trường THV

Thứ ba, 01/05/2018, 08:21

- Mã tuyển sinh: THV                                          - Chỉ tiêu: 865

Ngành đào tạo Đại học

Mã ngành

Tổ hợp môn, bài thi xét tuyển

Chỉ tiêu

Khối ngành  I                                                                                                                                      250

Sư phạm Toán học

7140209

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Hóa, Sinh (B00)
4. Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)

30

Sư phạm Ngữ Văn

7140217

1. Văn, Sử, Địa (C00)
2. Văn, Sử, GDCD (C19)
3. Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)
4. Văn, Địa,Tiếng Anh (D15)

20

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

1. Tiếng Anh, Văn, Toán (D01)
2. Tiếng Anh, Văn, Địa (D15)
3. Tiếng Anh, Văn, Sử (D14)
4. Tiếng Anh, Văn, Lý (D11)

30

Giáo dục Tiểu học

7140202

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Văn, Sử, Địa (C00)
3. Văn, Sử, GDCD (C19)
4. Toán, Văn, Anh (D01)

60

Sư phạm Địa lý

7140219

1. Văn, Địa, Sử (C00)
2. Văn, Địa, Toán (C04)
3. Văn, Địa, GDCD (C20)
4. Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)

10

Sư phạm Lịch sử

7140218

1. Văn, Sử, Địa (C00)
2. Văn, Sử, Toán (C03)
3. Văn, Sử, GDCD (C19)
4. Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)

20

Giáo dục Mầm non

7140201

1. Văn, Toán, Năng khiếu (M00)
2. Toán, KHXH, Năng khiếu (M02)
3. Văn, KHXH, Năng khiếu (M03)
4. Văn, Địa, Năng khiếu (M07)
(Năng khiếu hệ số 2 gồm: Kể chuyện, đọc diễn cảm; Hát)

60

 

Giáo dục Thể chất

7140206

1. Toán, Sinh, Năng khiếu (T00)
2. Toán, Văn, Năng khiếu (T02)
3. Văn, GDCD, Năng khiếu (T05)
4. Văn, Địa, Năng khiếu (T07)
Năng khiếu hệ số 2 gồm: Bật xa tại chỗ; Chạy 100m.

10

Sư phạm Âm nhạc

7140221

1. Văn, NK ÂN 1, NK ÂN 2 (N00)
2. Toán, NK ÂN 1, NK ÂN 2 (N01)
NK ÂN 1 - Thẩm âm tiết tấu;
NK ÂN 2 - thanh nhạc, hệ  số 2.

10

Khối ngành  II                                                                                                                                      10

Thiết kế đồ họa

7210403

1. Toán, Lý, Năng khiếu (V00)
2. Toán, Văn, Năng khiếu (V01)
3. Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (V02)
4. Toán, Hóa, Năng khiếu (V03)
Năng khiếu – Hình họa chì, hệ số 2.

10

Khối ngành  III                                                                                                                                    150

Kế toán

7340301

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
3. Toán, Hóa, Sinh (B00)
4. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)

150

Quản trị kinh doanh

7340101

Tài chính – Ngân hàng

7340201

Khối ngành  IV                                                                                                                                    15

Công nghệ Sinh học

7420201

1. Toán, Sinh, Lý (A02)
2. Toán, Sinh, Hóa (B00)
3. Toán, Sinh, Văn (B03)
4. Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)

15

Khối ngành  V                                                                                                                                    170

Khoa học Cây trồng

7620110

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Toán, Hóa, Sinh (B00)
3. Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
4. Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)

170

Chăn nuôi

7620105

Thú y

7640101

Công nghệ Kỹ thuật điện,

điện tử

7510301

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Lý, Văn (C01)
4. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

7510201

Công nghệ thông tin

7480201

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
4. Toán, Tiếng Anh, Tin học (K01)

Kinh tế Nông nghiệp

7620115

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
3. Toán, Hóa, Sinh (B00)
4. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)

Khối ngành  VII                                                                                                                                   270

Du lịch

7810101

1. Văn, Sử, Địa (C00)
2. Văn, Địa, GDCD (C20)
3. Văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
4. Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)

270

Công tác Xã hội

7760101

Việt Nam học

7310630

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

1. Tiếng Anh, Văn, Toán (D01)
2. Tiếng Trung, Văn, Toán (D04)
3. Tiếng Anh, Văn, Sử (D14)
4. Tiếng Anh, Văn, Địa (D15)

Ngôn ngữ Anh

7220201

1. Tiếng Anh, Văn, Toán (D01)
2. Tiếng Anh, Văn, Lý (D11)
3. Tiếng Anh, Văn, Sử (D14)
4. Tiếng Anh, Văn, Địa (D15)

Kinh tế

7310101

1. Toán, Lý, Hóa (A00)
2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Hóa, Sinh (B00)
4. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

 

1. Văn, Sử, Địa (C00)
2. Văn, Địa, GDCD (C20)
3. Văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
4. Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)


Thông tin chi tiết xem thêm trong Đề án tuyển sinh (tại đây).

Đăng ký xét tuyển Online (tại đây).
Mẫu phiếu đăng ký xét tuyểnMẫu phiếu đăng ký thi năng khiếu.

Thông tin liên hệ:
+ Điện thoại cơ sở Việt Trì: (0210).3821.970, (0210).3993.369
+ Điện thoại cơ sở Phú Thọ: (0210).3820.042
+ Email:bants.thv@moet.edu.vn, info@hvu.edu.vn
+ Website: www.hvu.edu.vn





HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN