|
STT
|
Chương trình đào tạo trình độ đại học
|
Nội dung
|
| I |
KHOA TOÁN - CÔNG NGHỆ |
|
| 1 |
ĐH Sư phạm Toán học |
Xem chi tiết |
| 2 |
ĐH Sư phạm Toán - Lý |
Xem chi tiết |
| 3 |
ĐH Sư phạm Vật lý |
Xem chi tiết |
| 4 |
ĐH Công nghệ thông tin
|
Xem chi tiết |
| 5 |
ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Xem chi tiết
|
| 6 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
Xem chi tiết
|
| 7 |
CĐ Sư phạm Toán - Lý |
Xem chi tiết
|
| 8 |
CĐ Sư phạm Lý - KTCN
|
Xem chi tiết |
| 9 |
CĐ Sư phạm Lý - Hóa |
Xem chi tiết |
| 10 |
CĐ Sư phạm Toán - Tin |
Xem chi tiết |
| 11 |
CĐ Công nghệ thông tin
|
Xem chi tiết |
II
|
KHOA NÔNG LÂM NGƯ
|
|
| 1 |
ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)
|
Xem chi tiết
|
| 2 |
ĐH Khoa học cây trồng |
Xem chi tiết
|
| 3 |
ĐH Lâm nghiệp |
Xem chi tiết
|
| 4 |
ĐH Thú y (Bác sỹ thú y)
|
Xem chi tiết
|
| III |
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
|
| 1 |
ĐH Kế toán |
Xem chi tiết
|
| 2 |
ĐH Quản trị kinh doanh |
Xem chi tiết |
| 3 |
ĐH Tài chính - Ngân hàng |
Xem chi tiết
|
| 4 |
ĐH Kinh tế nông nghiệp |
Xem chi tiết
|
| 5 |
CĐ Kế toán |
Xem chi tiết |
6
|
CĐ Kế toán |
Xem chi tiết |
| IV |
KHOA NGOẠI NGỮ |
|
| 1 |
ĐH Sư phạm Tiếng Anh |
Xem chi tiết
|
| 2 |
ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
Xem chi tiết |
| 3 |
ĐH Ngôn ngữ Anh |
Xem chi tiết |
| 4 |
CĐ Sư phạm Tiếng Anh |
Xem chi tiết |
| V |
KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN |
|
| 1 |
ĐH Sư phạm Lịch sử - GDCD |
Xem chi tiết |
| 2 |
ĐH Sư phạm Địa lí |
Xem chi tiết |
| 3 |
ĐH Sư phạm Ngữ Văn |
Xem chi tiết |
| 4 |
ĐH Việt Nam học |
Xem chi tiết |
| 5 |
ĐH Hướng dẫn viên du lịch |
Xem chi tiết |
| 6 |
CĐ Sư phạm Sử - GDCD
|
Xem chi tiết |
| 7 |
CĐ Sư phạm Địa - GDCD
|
Xem chi tiết |
| 8 |
CĐ Khoa học Thư viện - QTVP
|
Xem chi tiết |
| VI |
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC - MẦM NON |
|
| 1 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Xem chi tiết |
| 2 |
ĐH Giáo dục Tiểu học |
Xem chi tiết |
| 3 |
CĐ Giáo dục Mầm non |
Xem chi tiết |
| 4 |
CĐ Giáo dục Tiểu học |
Xem chi tiết |
| VII |
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
| 1 |
ĐH Sư phạm Sinh học |
Xem chi tiết |
| 2 |
ĐH Sư phạm Hóa học |
Xem chi tiết |
| 3 |
ĐH Giáo dục thể chất |
Xem chi tiết |
| 4 |
CĐ Sư phạm Hóa - Sinh |
Xem chi tiết |
| 5 |
CĐ Giáo dục thể chất - CTĐ |
Xem chi tiết |
| 6 |
CĐ Sư phạm Sinh - Hóa |
Xem chi tiết |
| VIII |
KHOA NHẠC HỌA |
|
| 1 |
ĐH Sư phạm Âm nhạc |
Xem chi tiết |
| 2 |
ĐH Sư phạm Mỹ thuật |
Xem chi tiết |
| 3 |
CĐ Sư phạm Âm nhạc |
Xem chi tiết |
| 4 |
CĐ Hội họa |
Xem chi tiết |
| 5 |
CĐ Âm nhạc |
Xem chi tiết |